Thông số kỹ thuật
brands |
---|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | |
Số cánh | 1 |
Số giá để đồ | 4 |
Màu sắc (Cánh tủ/Thân tủ) | Viền cánh ghi, Kính trong/Trắng |
DUNG TÍCH | |
Tổng dung tích sử dụng | 280 L |
Dung tích ngăn mát (net) | 280 L |
HỆ THỐNG LÀM LẠNH | |
Chế độ | 1 chế độ mát |
Chất liệu dàn lạnh | Dàn Đồng |
Loại Gas | R134a |
Nhiệt độ ngăn mát (Độ C) | 0°C – 10°C |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (RxCxS) (mm) | 620 x 1888 x 610 mm |
Trọng lượng sản phẩm (Gross/net) (Kg) | 84.5/75.5 Kg |
CHẤT LIỆU | |
Chất liệu lòng tủ | – |
Chất liệu bên ngoài | – |
Chất liệu kính | Kính Low E hai lớp kèm Khí Argon |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC | |
Độ ồn (dB) | – |
Công nghệ tiết kiệm điện | – |
Công suất tiêu thụ theo TCVN | – |
Công nghệ tích hợp | – Kính Low E hai lớp kèm khí Argon – Hệ thống sưởi kính bằng hơi |
Tiện ích | – Quạt gió – Đèn led trang trí – Khoá cửa tủ – Giỏ đựng đồ – Lỗ thoát nước – Bánh xe |
THÔNG TIN CHUNG | |
Thương hiệu | Hòa Phát |
Nơi sản xuất | Việt Nam |